Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风味


[fēngwèi]
phong vị; mùi vị; hương vị; màu sắc; đặc sắc。事物的特色(多指地方色彩)。
风味小吃
mùi vị của hàng quà bánh
家乡风味
phong vị quê hương; mùi vị quê hương
江南风味
phong vị Giang Nam
这首诗有民歌风味。
bài thơ này có màu sắc của dân ca.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.