|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风味
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēngwèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phong vị; mùi vị; hương vị; màu sắc; đặc sắc。事物的特色(多指地方色彩)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风味小吃 | | mùi vị của hàng quà bánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家乡风味 | | phong vị quê hương; mùi vị quê hương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 江南风味 | | phong vị Giang Nam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这首诗有民歌风味。 | | bài thơ này có màu sắc của dân ca. |
|
|
|
|