Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风向


[fēngxiàng]
1. hướng gió; chiều gió。风的来向,如从东方吹来的风叫东风,从西北方吹来的风叫西北风。
2. tình thế; tình hình。比喻情势。
看风向行动
xem tình thế mà hành động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.