Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风化


[fēnghuà]
1. phong hoá; phong tục và giáo hoá。风俗教化。
有伤风化
có hại đến phong hoá
2. phong hoá; xói mòn (do sức gió)。由于长期的风吹日晒、雨水冲刷、生物的破坏等作用,地壳表面和组成地壳的各种岩石受到破坏或发生变化。
3. phong hoá (hiện tượng mất nước kết tinh)。含结晶体的化合物在空气中失去结晶水。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.