|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风化
| [fēnghuà] | | | 1. phong hoá; phong tục và giáo hoá。风俗教化。 | | | 有伤风化 | | có hại đến phong hoá | | | 2. phong hoá; xói mòn (do sức gió)。由于长期的风吹日晒、雨水冲刷、生物的破坏等作用,地壳表面和组成地壳的各种岩石受到破坏或发生变化。 | | | 3. phong hoá (hiện tượng mất nước kết tinh)。含结晶体的化合物在空气中失去结晶水。 |
|
|
|
|