Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风势


[fēngshì]
1. sức gió。风的势头。
到了傍晚,风势减弱。
đến chiều tối, sức gió yếu đi.
2. tình thế; tình hình。比喻事态发展的情势。
探探风势再说
thăm dò tình thế rồi hãy nói.
他一看风势不对,拔腿就跑。
anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.