|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风势
| [fēngshì] | | | 1. sức gió。风的势头。 | | | 到了傍晚,风势减弱。 | | đến chiều tối, sức gió yếu đi. | | | 2. tình thế; tình hình。比喻事态发展的情势。 | | | 探探风势再说 | | thăm dò tình thế rồi hãy nói. | | | 他一看风势不对,拔腿就跑。 | | anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay. |
|
|
|
|