Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风力


[fēnglì]
1. sức gió。风的力量。
风力发电
sức gió phát điện
2. tốc độ gió; cấp gió。风的强度。
风力三四级。
gió cấp ba cấp bốn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.