|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风光
 | [fēngguāng] | | |  | phong cảnh; cảnh tượng; quang cảnh。风景;景象。 | | |  | 北国风光 | | | phong cảnh miền Bắc | | |  | 风光旖旎 | | | phong cảnh thanh nhã | | |  | 青山绿水风光好。 | | | non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp. |  | 方 |  | [fēng·guang] | | |  | náo nhiệt; nở mày nở mặt。热闹;体面2.。 | | |  | 儿子有出息,母亲也觉得风光。 | | | con trai giỏi giang, làm mẹ cũng cảm thấy nở mày nở mặt. |
|
|
|
|