Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风光


[fēngguāng]
phong cảnh; cảnh tượng; quang cảnh。风景;景象。
北国风光
phong cảnh miền Bắc
风光旖旎
phong cảnh thanh nhã
青山绿水风光好。
non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
[fēng·guang]
náo nhiệt; nở mày nở mặt。热闹;体面2.。
儿子有出息,母亲也觉得风光。
con trai giỏi giang, làm mẹ cũng cảm thấy nở mày nở mặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.