Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风传


[fēngchuán]
1. tin đồn; đồn đại; nghe đâu。辗转流传。
村里风传,说他要办工厂。
nghe đâu anh ấy sắp xây xưởng.
2. tin đồn; lời đồn; tin vịt。辗转流传的事情。
这是风传,不一定可靠。
đây chỉ là lời đồn, không đáng tin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.