|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
风云
 | [fēngyún] | | |  | 1. phong vân; mưa gió; gió mây。风和云。 | | |  | 天有不测风云 | | | không đoán được chuyện mưa gió; nào ai mua được chữ ngờ. | | |  | 2. bão táp; gió mây; tình hình biến đổi; tình hình xáo trộn。比喻变幻动荡的局势。 | | |  | 风云突变 | | | biến động bất ngờ. |
|
|
|
|