Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颤抖


[chàndǒu]
run; run rẩy。哆嗦;发抖。
冻得全身颤抖。
lạnh run người.
树枝在寒风中颤抖。
cành cây run rẩy trong gió rét.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.