Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颤抖


[chàndǒu]
run; run rẩy。哆嗦;发抖。
冻得全身颤抖。
lạnh run người.
树枝在寒风中颤抖。
cành cây run rẩy trong gió rét.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.