|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颤
| Từ phồn thể: (顫) | | [chàn] | | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | | Số nét: 23 | | Hán Việt: CHIÊN | | | run; run rẩy。颤动;发抖。 | | | 颤 抖。 | | run rẩy. | | Từ ghép: | | | 颤动 ; 颤抖 ; 颤栗 ; 颤巍巍 ; 颤音 ; 颤悠 | | [zhàn] | | Bộ: 页(Hiệt) | | Hán Việt: CHIẾN | | | run; phát run; run sợ。发抖。 | | Từ ghép: | | | 颤栗 |
|
|
|
|