|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (顫) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 23 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | run; run rẩy。颤动;发抖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 颤 抖。 | | run rẩy. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 颤动 ; 颤抖 ; 颤栗 ; 颤巍巍 ; 颤音 ; 颤悠 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 页(Hiệt) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHIẾN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | run; phát run; run sợ。发抖。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 颤栗 |
|
|
|
|