Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颠覆


[diānfù]
1. lật; lật nhào。翻倒。
防止列车颠覆。
đề phòng xe lật
2. lật đổ。采取阴谋手段从内部推翻合法的政府。
颠覆活动
hoạt động lật đổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.