Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颠簸


[diānbǒ]
tròng trành; lắc lư; chòng chành; nghiêng ngả。上下震荡。
风大了,船身更加颠簸起来。
gió to quá, thuyền càng chòng chành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.