Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颠簸


[diānbǒ]
tròng trành; lắc lư; chòng chành; nghiêng ngả。上下震荡。
风大了,船身更加颠簸起来。
gió to quá, thuyền càng chòng chành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.