Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颠倒黑白


[diāndǎohēibái]
đổi trắng thay đen; đảo ngược trắng đen。把黑的说成白的,把白的说成黑的。形容歪曲事实,混淆是非。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.