|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颠倒
 | [diāndǎo] | | |  | 1. đảo lộn; đảo ngược; lật ngược; ngược。上下、前后跟原有的或应有的位置相反。 | | |  | 把这两个字颠倒过来就顺了。 | | | đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi. | | |  | 这一面朝上,别放颠倒了。 | | | mặt này ở trên, đừng đặt ngược. | | |  | 2. hoảng; đảo điên; rối rắm。错乱。 | | |  | 神魂颠倒 | | | hoảng vía; tinh thần hoảng loạn. |
|
|
|
|