Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颠倒


[diāndǎo]
1. đảo lộn; đảo ngược; lật ngược; ngược。上下、前后跟原有的或应有的位置相反。
把这两个字颠倒过来就顺了。
đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
这一面朝上,别放颠倒了。
mặt này ở trên, đừng đặt ngược.
2. hoảng; đảo điên; rối rắm。错乱。
神魂颠倒
hoảng vía; tinh thần hoảng loạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.