![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (顛) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [diān] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 頁 (页) - Hiệt |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIÊN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đỉnh; đỉnh đầu; đầu。头顶。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 华颠(头顶上黑发白发相间)。 |
| tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đỉnh; ngọn; chóp。高而直立的东西的顶。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 山颠 |
| đỉnh núi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 塔颠 |
| ngọn tháp; đỉnh tháp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tròng trành; lắc lư; xóc; nghiêng ngả。颠簸。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 路不平,车颠得厉害。 |
| đường gập ghềnh, xe xóc ghê quá. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đổ; ngã。跌落;倒下来。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 颠覆 |
| lật đổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 颠扑不破 |
| không bao giờ bị lật đổ; không gì phá nổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chạy; chạy nhảy。(颠儿)跳起来跑;跑。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 连跑带颠 |
| nhảy chân sáo; vừa chạy vừa nhảy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 跑跑颠 |
| chạy nhảy tung tăng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. điên; điên rồ; điên dại。同'癫'。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 颠踣 ; 颠簸 ; 颠倒 ; 颠倒黑白 ; 颠倒是非 ; 颠颠 ; 颠覆 ; 颠狂 ; 颠来倒去 ; 颠连 ; 颠末 ; 颠沛 ; 颠沛流离 ; 颠仆 ; 颠扑不破 ; 颠茄 ; 颠三倒四 |