|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颜色
 | [yánsè] |  | 名 | | |  | 1. màu sắc。由物体发射、反射或透过的光波通过视觉所产生的印象。 | | |  | 白色的光是由红、橙、黄、绿、蓝、靛、紫七种颜色的光组成的。 | | | ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành | | |  | 2. cho biết tay。指显示给人看的利害的脸色或行动。 | | |  | 给他一点颜色看看。 | | | cho nó biết tay đi. |  | [yán·shai] |  | 名 | | |  | màu; thuốc nhuộm。颜料或染料。 |
|
|
|
|