Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颜色


[yánsè]
1. màu sắc。由物体发射、反射或透过的光波通过视觉所产生的印象。
白色的光是由红、橙、黄、绿、蓝、靛、紫七种颜色的光组成的。
ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
2. cho biết tay。指显示给人看的利害的脸色或行动。
给他一点颜色看看。
cho nó biết tay đi.
[yán·shai]
màu; thuốc nhuộm。颜料或染料。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.