Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (顏)
[yán]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 19
Hán Việt: NHAN
1. mặt; vẻ mặt。脸;脸上的表情。
容颜
dung nhan
和颜悦色。
vẻ mặt vui vẻ
笑逐颜开
tươi cười rạng rỡ
2. thể diện; bộ mặt。体面;面子。
无颜见人。
không mặt mũi nào gặp người khác
3. màu sắc。颜色。
颜料
thuốc màu
五颜六色。
nhiều màu sắc
4. họ Nhan。姓。
Từ ghép:
颜料 ; 颜面 ; 颜色 ; 颜色 ; 颜体



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.