Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
题材


[tícái]
đề tài。构成文学和艺术作品的材料,即作品中具体描写的生活事件或生活现象。
历史题材
đề tài lịch sử
题材新颖
đề tài mới mẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.