|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
题字
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiìziÌ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. viết lưu niệm。为留纪念而写上字。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 主人拿出纪念册来请来宾题字。 | | chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chữ lưu niệm。为留纪念而写上的字。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 书上有作者的亲笔题字。 | | trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết. |
|
|
|
|