Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
题字


[tiìziÌ]
1. viết lưu niệm。为留纪念而写上字。
主人拿出纪念册来请来宾题字。
chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
2. chữ lưu niệm。为留纪念而写上的字。
书上有作者的亲笔题字。
trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.