|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
题字
 | [tiìziÌ] | | |  | 1. viết lưu niệm。为留纪念而写上字。 | | |  | 主人拿出纪念册来请来宾题字。 | | | chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm. | | |  | 2. chữ lưu niệm。为留纪念而写上的字。 | | |  | 书上有作者的亲笔题字。 | | | trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết. |
|
|
|
|