|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (顆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHOẢ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạt; hòn; viên。量词,多用于颗粒状的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一颗珠子。 | | một viên ngọc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一颗黄豆。 | | một hạt đậu nành. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一颗子弹。 | | một viên đạn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一颗牙齿。 | | một cái răng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一颗颗汗珠子往下掉。 | | từng hạt mồ hôi rơi xuống. |
|
|
|
|