|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颖
| Từ phồn thể: (穎、頴) | | [yǐng] | | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | | Số nét: 13 | | Hán Việt: DĨNH | | | 1. mày (ngô, lúa...)。某些禾本科植物子实的带芒的外壳。 | | | 颖果 | | hạt thóc; quả một hạt | | | 2. đầu nhọn。指某些小而细长的东西的尖端。 | | | 短颖羊毫(笔)。 | | bút lông dê đầu nhọn | | | 3. thông minh。聪明。 | | | 聪颖 | | thông minh | | Từ ghép: | | | 颖果 ; 颖慧 ; 颖悟 ; 颖异 |
|
|
|
|