Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颓废


[tuífèi]
sa sút tinh thần; suy sụp tinh thần; chán chường。意志消沉,精神委靡。
情绪颓废
buồn bã suy sụp tinh thần
颓废的生活
cuộc sống chán chường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.