Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颓丧


[tuísàng]
sa sút tinh thần; suy sụp tinh thần; mất tinh thần。情绪低落,精神委靡。
他颓丧地低着头,半天不说话。
anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.