|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
频
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (頻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pín] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều lần; liên tiếp; dồn dập。屡次;连续几次。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 频繁。 | | nhiều lần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捷报频传。 | | tin thắng trận liên tiếp truyền về. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 频频点头。 | | gật đầu lia lịa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 频带 ; 频道 ; 频繁 ; 频率 ; 频仍 ; 频数 |
|
|
|
|