|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
频
| Từ phồn thể: (頻) | | [pín] | | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | | Số nét: 17 | | Hán Việt: TẦN | | | nhiều lần; liên tiếp; dồn dập。屡次;连续几次。 | | | 频繁。 | | nhiều lần. | | | 捷报频传。 | | tin thắng trận liên tiếp truyền về. | | | 频频点头。 | | gật đầu lia lịa. | | Từ ghép: | | | 频带 ; 频道 ; 频繁 ; 频率 ; 频仍 ; 频数 |
|
|
|
|