|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颐
| Từ phồn thể: (頤) | | [yí] | | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | | Số nét: 17 | | Hán Việt: DI | | | 1. má; cái má。颊;腮。 | | | 支颐(手托住腮)。 | | tay đỡ má | | | 解颐(面现笑容)。 | | nét mặt tươi cười | | | 2. bảo dưỡng。保养。 | | | 颐神 | | dưỡng thần | | | 颐养 | | an dưỡng; di dưỡng | | Từ ghép: | | | 颐和园 ; 颐神 ; 颐养 ; 颐指气使 |
|
|
|
|