Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (頦)
[kē]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 16
Hán Việt: CAI
cằm; cái cằm。脸的最下部分,在嘴的下面。 通称下巴或下巴颏儿。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.