|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颌
| Từ phồn thể: (頜) | | [gé] | | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | | Số nét: 16 | | Hán Việt: CÁP | | | miệng; mồm。口。 | | | Ghi chú: 另见hé | | [hé] | | Bộ: 页(Hiệt) | | Hán Việt: HAM, HỢP | | | vòm họng; vòm miệng; hàm。构成口腔上部和下部的骨头和肌肉组织。上部叫上颌,下部叫下颌。 | | | Ghi chú: 另见gé | | Từ ghép: | | | 颌下腺 |
|
|
|
|