Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (頰)
[jiá]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 16
Hán Việt: GIÁP
má; gò má。脸的两侧从眼到下颌的部分,通称脸蛋儿。
两颊。
hai má.
面颊。
má.
Từ ghép:
颊囊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.