|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颈
| Từ phồn thể: (頸) | | [gěng] | | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | | Số nét: 15 | | Hán Việt: CẢNH | | | cái gáy; gáy。见〖脖颈儿〗。 | | | Ghi chú: 另见jǐng | | Từ phồn thể: (頸) | | [jǐng] | | Bộ: 页(Hiệt) | | Hán Việt: CẢNH | | | cổ。颈项。 | | | Ghi chú: 另见gěng。 | | | 长颈鹿。 | | hươu cao cổ. | | | 曲颈甑。 | | vò cổ cong. | | Từ ghép: | | | 颈项 ; 颈椎 |
|
|
|
|