Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (頸)
[gěng]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 15
Hán Việt: CẢNH
cái gáy; gáy。见〖脖颈儿〗。
Ghi chú: 另见jǐng
Từ phồn thể: (頸)
[jǐng]
Bộ: 页(Hiệt)
Hán Việt: CẢNH
cổ。颈项。
Ghi chú: 另见gěng。
长颈鹿。
hươu cao cổ.
曲颈甑。
vò cổ cong.
Từ ghép:
颈项 ; 颈椎


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.