Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (頗)
[pō]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 11
Hán Việt: PHA
1. lệch; xiên。偏;不正。
偏颇。
nghiêng lệch.
2. rất; tương đối; khá; có phần。很;相当地。
颇佳。
rất đẹp.
颇为费解。
có phần khó hiểu.
颇感兴趣。
rất hứng thú.
颇不以为然。
có phần không hài lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.