|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颇
| Từ phồn thể: (頗) | | [pō] | | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | | Số nét: 11 | | Hán Việt: PHA | | | 1. lệch; xiên。偏;不正。 | | | 偏颇。 | | nghiêng lệch. | | | 2. rất; tương đối; khá; có phần。很;相当地。 | | | 颇佳。 | | rất đẹp. | | | 颇为费解。 | | có phần khó hiểu. | | | 颇感兴趣。 | | rất hứng thú. | | | 颇不以为然。 | | có phần không hài lòng. |
|
|
|
|