Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领队


[lǐngduì]
1. dẫn đầu。率领队伍。
老张领队参加比赛。
ông Trương dẫn đầu tham gia thi đấu.
领队的一架敌机首先被击中。
chiếc máy bay dẫn đầu của địch bị trúng đạn trước tiên.
2. tiên phong。率领队伍的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.