Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领道


[lǐngdào]
dẫn đường; hướng dẫn。带路。
你给我们领个道儿吧!
bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!
路不熟, 找个人领道儿。
đường thì không rành, tìm người dẫn đường đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.