Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领路


[lǐnglù]
dẫn đường。带路。
他在前面领路。
anh ấy đi trước dẫn đường.
这地方你熟悉吗?别领错了路。
nơi này bạn có rành không? đừng có dẫn sai đường đấy nhé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.