Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领航


[lǐngháng]
1. hoa tiêu (hướng dẫn tàu bè hoặc máy bay)。引导船舶或飞机航行。
2. hoa tiêu (người hướng dẫn tàu bè hoặc máy bay)。担任领航工作的人。也叫领航员。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.