Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领略


[lǐnglüè]
lãnh hội; hiểu ý; nhận thức。了解事物的情况,进而认识它的意义, 或者辨别它的滋味。
领略江南风味。
lãnh hội được phong cách Giang Nam.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.