Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领水


[lǐngshuǐ]
1. thuỷ phận。分布在一个国家领土内的河流、湖泊、运河、港口、海湾等。
2. lãnh hải; hải phận; vùng biển quốc gia。领海。
3. hoa tiêu。担任引航工作的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.