|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领教
| [lǐngjiào] | | | 1. lĩnh giáo (lời nói khách sáo)。接受人的教益或欣赏人的表演时说的客气话。 | | | 老先生说得很对领教领教! | | bác nói rất đúng, con xin lĩnh giáo! | | | 请你弹一个曲子,让我们领教一下。 | | xin anh hãy đàn một bài để chúng tôi được học hỏi. | | | 2. thỉnh giáo; xin chỉ bảo。请教。 | | | 有点儿小事向您领教。 | | có một việc nhỏ, xin bác chỉ bảo cho. |
|
|
|
|