Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领教


[lǐngjiào]
1. lĩnh giáo (lời nói khách sáo)。接受人的教益或欣赏人的表演时说的客气话。
老先生说得很对领教领教!
bác nói rất đúng, con xin lĩnh giáo!
请你弹一个曲子,让我们领教一下。
xin anh hãy đàn một bài để chúng tôi được học hỏi.
2. thỉnh giáo; xin chỉ bảo。请教。
有点儿小事向您领教。
có một việc nhỏ, xin bác chỉ bảo cho.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.