|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领情
| [lǐngqíng] | | | cảm kích; lòng cảm kích; tiếp nhận tình cảm tốt đẹp。接受礼物或好意而心怀感激。 | | | 同志们的好意, 我十分领情。 | | tấm lòng tốt của các đồng chí, tôi vô cùng cảm kích. | | | 我领这个情, 但东西不能收。 | | tôi nhận lấy tình cảm này, nhưng quà thì không thể. |
|
|
|
|