Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领情


[lǐngqíng]
cảm kích; lòng cảm kích; tiếp nhận tình cảm tốt đẹp。接受礼物或好意而心怀感激。
同志们的好意, 我十分领情。
tấm lòng tốt của các đồng chí, tôi vô cùng cảm kích.
我领这个情, 但东西不能收。
tôi nhận lấy tình cảm này, nhưng quà thì không thể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.