Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领头


[lǐngtóu]
dẫn đầu; bắt giọng。带头。
他领头干了起来。
anh ấy dẫn đầu làm việc.
我领个头儿, 大家跟着一起唱。
tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.