|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领域
 | [lǐngyù] | | |  | 1. khu vực; vùng; địa hạt; đất đai。一个国家行使主权的区域。 | | |  | 2. lĩnh vực; phạm vi。学术思想或社会活动的范围。 | | |  | 思想领域。 | | | lĩnh vực tư tưởng. | | |  | 生活领域。 | | | lĩnh vực đời sống. | | |  | 在自然科学领域内,数学是最重要的基础。 | | | trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, toán học là cơ sở quan trọng nhất. |
|
|
|
|