Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领域


[lǐngyù]
1. khu vực; vùng; địa hạt; đất đai。一个国家行使主权的区域。
2. lĩnh vực; phạm vi。学术思想或社会活动的范围。
思想领域。
lĩnh vực tư tưởng.
生活领域。
lĩnh vực đời sống.
在自然科学领域内,数学是最重要的基础。
trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, toán học là cơ sở quan trọng nhất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.