Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领口


[lǐngkǒu]
1. cổ áo。衣服上两肩之间套住脖子的孔及其边缘。
这件毛衣领口太小。
cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
2. ve áo。领子两头相合的地方。
领口上别着一个宝石别针。
trên ve áo cài kim bằng đá quý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.