Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领会


[lǐnghuì]
lĩnh hội; tiếp thu。领略事物而有所体会。
认真领会文件的精神。
nghiêm túc tiếp thu tinh thần của văn kiện.
你把他的意思领会错了。
bạn hiểu sai ý của anh ấy rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.