Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预防


[yùfáng]
dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa。事先防备。
预防传染病。
dự phòng bệnh truyền nhiễm.
预防自然灾害。
đề phòng thiên tai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.