Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预防


[yùfáng]
dự phòng; phòng bị trước; ngăn chặn; ngăn ngừa。事先防备。
预防传染病。
dự phòng bệnh truyền nhiễm.
预防自然灾害。
đề phòng thiên tai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.