Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预谋


[yùmóu]
mưu tính trước; dự tính trước; lập kế hoạch trước。做坏事之前有所谋划。特指犯人做犯法的事之前有所谋划。
预谋杀人
một vụ giết người có mưu tính trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.