Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预计


[yùjì]
dự tính; tính trước。预先计算、计划或推测。
预计十天之内就可以完工。
dự tính trong vòng 10 ngày có thể hoàn thành công việc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.