Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预见


[yùjiàn]
1. dự kiến; biết trước; thấy trước。根据事物的发展规律预先料到将来。
可以预见,我厂的生产水平几年内将有很大的提高。
có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
2. dự báo。能预先料到将来的见识。
科学的预见
dự báo khoa học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.