|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预见
| [yùjiàn] | | | 1. dự kiến; biết trước; thấy trước。根据事物的发展规律预先料到将来。 | | | 可以预见,我厂的生产水平几年内将有很大的提高。 | | có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều. | | | 2. dự báo。能预先料到将来的见识。 | | | 科学的预见 | | dự báo khoa học |
|
|
|
|