Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预知


[yùzhī]
biết trước; báo trước; nói trước; dự báo。预先知道。
云能够帮助我们预知天气变化。
mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.