Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预料


[yùliào]
1. dự liệu; liệu trước; đoán trước; tính trước; dự đoán。事先推测。
预料这个地区农业方面可以比去年增产百分之十。
dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
2. sự dự liệu; sự dự đoán。事先的推测。
果然不出他的预料。
quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.