|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预感
| [yùgǎn] | | | 1. dự cảm; cảm thấy trước; linh cảm; linh tính。事先感觉。 | | | 天气异常闷热,大家都预感到将要下一场大雨。 | | thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to. | | | 2. sự dự cảm; sự cảm nhận。事先的感觉。 | | | 不祥的预感 | | dự cảm không tốt |
|
|
|
|