Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预感


[yùgǎn]
1. dự cảm; cảm thấy trước; linh cảm; linh tính。事先感觉。
天气异常闷热,大家都预感到将要下一场大雨。
thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.
2. sự dự cảm; sự cảm nhận。事先的感觉。
不祥的预感
dự cảm không tốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.