Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预展


[yùzhǎn]
triễn lãm thử (triễn lãm trước khi chính thức mở cửa.)。在展览会正式开幕前先行展览,请人参观,以便提出意见,加以改进,然后再正式展出。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.